“Trên bàn thờ, có ba cái chóe nhỏ…”
Có bao giờ bạn để ý, trên bàn thờ ông bà ở nhà mình có mấy chiếc chóe nhỏ bằng gốm, tròn tròn, có nắp đậy kín không? Người ta thường để muối, gạo, hoặc nước sạch vào đó, đặt ngay ngắn hai bên bát hương, bên cạnh đèn dầu và mâm hoa quả.

Nhỏ vậy thôi, nhưng chóe không phải vật trang trí, mà là một phần không thể thiếu trong nét đẹp thờ cúng tổ tiên của người Việt nơi chất chứa lòng biết ơn, sự no đủ, và niềm tin vào điều lành.
1. Chóe từ đâu mà có?
Ngày xưa, ông bà mình sống nhờ vào ruộng đồng, mùa vụ. Trong gian bếp bao giờ cũng có vài cái chum, vại to đựng nước mưa, đựng thóc lúa, mắm muối. Khi con người bắt đầu hình thành tín ngưỡng thờ cúng tổ tiên, những vật dụng quen thuộc ấy cũng được mang lên bàn thờ như một cách gửi lên tổ tiên những gì tốt đẹp nhất.

Chóe từ đó ra đời vẫn hình dáng giống chum, vại ngày xưa, nhưng được làm nhỏ hơn, tinh tế hơn, mang theo sự tôn kính, lòng biết ơn đối với tổ tiên và các đấng linh thiêng.
2. Vì sao lại dùng chóe để đựng muối, gạo, nước?
Ông bà ta quan niệm:
- Muối tượng trưng cho sự mặn mà, giữ gìn tình cảm gia đình.
- Gạo là biểu tượng của no đủ, ấm no.
- Nước sạch mang ý nghĩa tinh khiết, thanh tịnh dâng lên tổ tiên điều trong lành nhất.

Chóe làm bằng gốm nên mát, kín, giúp bảo quản tốt, tránh ẩm mốc hay kiến, chuột, vì vậy rất hợp để đựng những thứ thiết yếu như muối - gạo - nước.
Ngoài lý do thực tế, trong văn hóa dân gian, muối gạo nước là những thứ mang ý nghĩa thiêng liêng, tượng trưng cho sự no đủ, sinh sôi và thanh sạch. Người ta tin rằng đựng những vật này trong chóe sẽ giữ được lộc, tránh hao hụt, mang lại may mắn và bình an cho gia đình. Trong lễ nhập trạch hay cúng bái, chóe đựng đầy gạo muối thường được bày lên bàn thờ như một lời cầu mong sung túc, đủ đầy.
Chóe không chỉ là vật dụng, mà còn là biểu tượng của sự quý giá và yên ổn trong nếp sống xưa. Vì vậy, việc dùng chóe để đựng muối, gạo, nước là một thói quen vừa thực tế, vừa đậm chất văn hóa truyền thống.
3. Hành trình qua các triều đại
Chóe thờ không chỉ là “đồ nhà quê”. Nó từng là một phần của văn hóa cung đình, đình làng, xuất hiện ở cả chùa chiền lẫn phủ thờ quý tộc. Mỗi thời kỳ, chóe lại khoác lên mình một diện mạo riêng:
- Thời Văn Lang Âu Lạc:
Chóe đã xuất hiện dưới hình thức những hũ đất nung dùng trong sinh hoạt và nghi lễ. Dấu tích chóe cổ gắn liền với tục thờ thần linh, cầu mưa, cầu mùa của cư dân nông nghiệp lúa nước. Hình dáng lúc này còn thô sơ nhưng đã thể hiện vai trò của chóe trong các lễ hiến tế.
- Thời Lý Trần:
Đến thời Lý Trần, Phật giáo phát triển mạnh mẽ, chóe thờ bắt đầu mang dáng vẻ tinh xảo hơn, thường dùng trong các ngôi chùa và điện thờ. Chóe gốm men ngọc, men trắng đặc trưng của gốm Lý được tạo hình thanh nhã, hoa văn rồng phượng, sen hoa mang đậm màu sắc tâm linh. Chóe lúc này không chỉ đựng lễ vật mà còn là biểu tượng của sự thanh tịnh và cao quý.
- Thời Lê Mạc:
Chóe thờ chuyển hướng mạnh mẽ sang phong cách gốm Chu Đậu và gốm Bát Tràng với kỹ thuật vẽ lam (men xanh trắng) đạt đến độ tinh vi. Chóe thờ thời này thường có kích thước lớn, họa tiết cầu kỳ, thể hiện quyền lực và sự thịnh vượng, thường được dùng trong phủ chúa, đền miếu lớn và các gia đình quyền quý.
- Thời Nguyễn:
Triều đình quy chuẩn lại nghi lễ, chóe thờ trở thành một phần trong nghi trượng cung đình và dân gian. Gốm Bát Tràng, Phù Lãng, Thổ Hà… tiếp tục phát triển, chóe được sản xuất với nhiều kiểu dáng từ chóe miệng loe, cổ thắt, thân phình đến chóe cao cổ, nắp chóp. Họa tiết thời Nguyễn có tính trang trí cao, phản ánh cả tín ngưỡng và mỹ học cung đình như tứ linh, hoa điểu, câu đối Hán tự.

- Thời nay:
Ngày nay, chóe thờ vẫn giữ vai trò quan trọng trong các không gian thờ tự truyền thống. Dù được sản xuất bằng máy hay thủ công, mỗi chiếc chóe đều mang dáng dấp của hàng trăm năm lịch sử, nối liền tinh thần tôn kính tổ tiên và bản sắc văn hóa Việt.
Từ vật dụng bình dị đến biểu tượng linh thiêng, hành trình của chóe thờ là minh chứng sống động cho sự phát triển của tín ngưỡng và nghệ thuật dân tộc qua từng triều đại.
4. Chóe nhiều hơn cả một vật thờ
Chóe không chỉ để đựng gạo, muối hay nước. Nó đựng cả những điều vô hình ký ức, niềm tin, và sự kết nối lặng lẽ giữa quá khứ, hiện tại và tương lai.
Trong mỗi gia đình, đặt chóe lên bàn thờ không đơn thuần là một nghi thức. Đó là cách người ta gửi gắm lòng thành, gìn giữ nếp nhà, và nhắc nhở con cháu sống tử tế, biết nhớ nguồn cội.

Người ta vẫn nói:
“Đặt chóe trên bàn thờ, là đặt cả sự đủ đầy, lòng thành và nếp nhà tử tế.”
Dù là căn hộ nhỏ giữa phố thị, hay nếp nhà cổ ở làng quê, chóe thờ cúng vẫn hiện diện lặng lẽ. Không phô trương, không cầu kỳ, nhưng đủ để giữ cho gian thờ ấm cúng, cho lòng người hướng về điều thiêng liêng.
Chóe mộc mạc mà sâu sắc vẫn ở đó như một phần linh hồn của ngôi nhà Việt.

Giữa bộn bề cuộc sống, đôi khi ta quên mất những điều tưởng chừng nhỏ bé. Nhưng những chiếc chóe thờ bé xíu ấy, vẫn âm thầm thay ta giữ gìn đạo hiếu, gìn giữ gốc rễ.
Chóe là cái “chất” rất Việt bền, sâu, và đầy tình người.
Nếu bạn đang tìm một chiếc chóe cho bàn thờ nhà mình, hãy chọn không chỉ bằng mắt, mà bằng cả lòng tôn kính với truyền thống. Vì đôi khi, chỉ một chiếc chóe thôi cũng đủ để nối ta với bao thế hệ ông bà, cha mẹ đã khuất lặng lẽ, mà thiêng liêng.
Tại Gốm 10, chúng tôi gìn giữ và phục dựng những mẫu chóe gốm thủ công theo tinh thần truyền thống từ kiểu dáng, hoa văn đến men gốm để mỗi chiếc chóe không chỉ là vật thờ, mà còn là một phần linh hồn ngôi nhà Việt.
* Một số mẫu chóe thờ đang được quý khách hàng quan tâm nhiều nhất hiện nay

Chóe thờ men rạn đắp nổi Sen Cát Tường vẽ vàng 24k

Chóe thờ men hoàng tộc đắp nổi



Chóe thờ men màu đắp nổi Rồng Như Ý vẽ vàng 24k

Chóe thờ men lam cổ vẽ Sen Cát Tường

Chóe thờ men lam cổ họa tiết Rồng vẽ Vàng 24k

Chóe thờ men rạn cổ họa tiết rồng

Chóe Phúc Lộc họa tiết Rồng

Chóe thờ họa tiết Rồng xanh kim

Chóe thờ men rạn đắp nổi Rồng Phú Quý